Có 2 kết quả:
玩儿完 wánr wán ㄨㄢˊ • 玩兒完 wánr wán ㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) finished
(2) to be done with sth
(2) to be done with sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) finished
(2) to be done with sth
(2) to be done with sth
Bình luận 0